Sổ kết quả Miền Bắc - Bảng kết quả XSMB
3PL 15PL 9PL 2PL 7PL 11PL | |
ĐB | 83230 |
G1 | 27431 |
G2 | 64284 25717 |
G3 | 00542 39074 03807 48505 81972 52585 |
G4 | 3688 5158 4819 5996 |
G5 | 1953 7838 0600 4430 1433 9408 |
G6 | 989 736 316 |
G7 | 91 85 30 55 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 7508 | 0 | 3033 |
1 | 796 | 1 | 39 |
2 | 2 | 47 | |
3 | 0180360 | 3 | 53 |
4 | 2 | 4 | 87 |
5 | 835 | 5 | 0885 |
6 | 6 | 931 | |
7 | 42 | 7 | 10 |
8 | 45895 | 8 | 8530 |
9 | 61 | 9 | 18 |
⇒ Xem ngay kết quả XSMB chính xác ngày hôm nay
⇒ Cùng chuyên gia dự đoán XSMB chính xác hôm nay
⇒ Thử vận may với quay thử XSMB
⇒ Xem ngay thống kê lô gan miền Bắc
⇒ Xem ngay soi cầu XSMB chính xác hôm nay
⇒ Tham khảo thống kê giải đặc biệt XSMB
2PM 7PM 11PM 3PM 4PM 6PM | |
ĐB | 57765 |
G1 | 81664 |
G2 | 81817 24222 |
G3 | 29370 84409 04923 57889 07071 93934 |
G4 | 4102 2973 6263 6666 |
G5 | 8566 3378 2688 1310 3160 6446 |
G6 | 895 560 344 |
G7 | 30 52 63 13 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 92 | 0 | 71663 |
1 | 703 | 1 | 7 |
2 | 23 | 2 | 205 |
3 | 40 | 3 | 27661 |
4 | 64 | 4 | 634 |
5 | 2 | 5 | 69 |
6 | 54366003 | 6 | 664 |
7 | 0138 | 7 | 1 |
8 | 98 | 8 | 78 |
9 | 5 | 9 | 08 |
⇒ Thống kê đặc biệt theo tháng
⇒ Thống kê theo tổng XSMB chính xác
⇒ Xem ngay thống kê đầu đuôi XSMB
11PN 8PN 13PN 15PN 1PN 12PN | |
ĐB | 32273 |
G1 | 26774 |
G2 | 47449 00099 |
G3 | 42018 44879 34758 02573 53468 78759 |
G4 | 1143 4584 9372 9795 |
G5 | 3750 9885 2890 9364 0917 2156 |
G6 | 114 430 214 |
G7 | 74 22 98 97 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | 593 | |
1 | 8744 | 1 | |
2 | 2 | 2 | 72 |
3 | 0 | 3 | 774 |
4 | 93 | 4 | 786117 |
5 | 8906 | 5 | 98 |
6 | 84 | 6 | 5 |
7 | 349324 | 7 | 19 |
8 | 45 | 8 | 1569 |
9 | 95087 | 9 | 4975 |
6PQ 14PQ 3PQ 11PQ 15PQ 2PQ | |
ĐB | 48657 |
G1 | 92279 |
G2 | 26169 82385 |
G3 | 98841 13954 79256 94604 99283 70785 |
G4 | 1952 2895 1644 0040 |
G5 | 0056 2149 4349 9152 6702 9706 |
G6 | 946 859 135 |
G7 | 72 04 96 01 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 42641 | 0 | 4 |
1 | 1 | 40 | |
2 | 2 | 5507 | |
3 | 5 | 3 | 8 |
4 | 140996 | 4 | 5040 |
5 | 7462629 | 5 | 8893 |
6 | 9 | 6 | 55049 |
7 | 92 | 7 | 5 |
8 | 535 | 8 | |
9 | 56 | 9 | 76445 |
6PR 9PR 3PR 12PR 15PR 10PR | |
ĐB | 45483 |
G1 | 75836 |
G2 | 51256 95469 |
G3 | 48390 14974 09605 98957 76070 37554 |
G4 | 0178 8464 7318 4497 |
G5 | 4361 8794 1660 2984 2372 1407 |
G6 | 191 984 646 |
G7 | 46 34 28 91 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 57 | 0 | 976 |
1 | 8 | 1 | 699 |
2 | 8 | 2 | 7 |
3 | 64 | 3 | 8 |
4 | 66 | 4 | 7569883 |
5 | 674 | 5 | 0 |
6 | 9410 | 6 | 3544 |
7 | 4082 | 7 | 590 |
8 | 344 | 8 | 712 |
9 | 07411 | 9 | 6 |
6PS 10PS 2PS 9PS 8PS 3PS 11PS 19PS | |
ĐB | 08798 |
G1 | 75337 |
G2 | 28963 26229 |
G3 | 39544 19950 42567 81097 15774 11622 |
G4 | 1142 2860 5468 4869 |
G5 | 8457 1226 2904 5946 4619 0294 |
G6 | 613 479 357 |
G7 | 16 56 29 44 |
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 56 |
1 | 936 | 1 | |
2 | 9269 | 2 | 24 |
3 | 7 | 3 | 61 |
4 | 4264 | 4 | 47094 |
5 | 0776 | 5 | |
6 | 37089 | 6 | 2415 |
7 | 49 | 7 | 36955 |
8 | 8 | 96 | |
9 | 874 | 9 | 26172 |
Xổ số Miền Bắc ngày 21/3/2023 không mở thưởng
Đầu | Lô tô | Đuôi | Lô tô |
---|---|---|---|
0 | 0 | ||
1 | 1 | ||
2 | 2 | ||
3 | 3 | ||
4 | 4 | ||
5 | 5 | ||
6 | 6 | ||
7 | 7 | ||
8 | 8 | ||
9 | 9 |
THỐNG KÊ GIẢI ĐB MIỀN BẮC 10 NGÀY
THỐNG KÊ 2 SỐ CUỐI GIẢI ĐẶC BIỆT VỀ NHIỀU NHẤT
CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ | CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ |
---|---|---|---|
30 | 1 lần | 65 | 1 lần |
73 | 1 lần | 57 | 1 lần |
83 | 1 lần | 98 | 1 lần |
THỐNG KÊ 2 SỐ CUỐI GIẢI ĐẶC BIỆT VỀ ÍT NHẤT
CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ | CẶP SỐ | SỐ LẦN VỀ |
---|---|---|---|
98 | 1 lần | 83 | 1 lần |
57 | 1 lần | 73 | 1 lần |
65 | 1 lần | 30 | 1 lần |
THỐNG KÊ ĐẦU ĐUÔI ĐẶC BIỆT LÂU CHƯA VỀ
ĐẦU SỐ | SỐ NGÀY CHƯA RA | ĐUÔI SỐ | SỐ NGÀY CHƯA RA |
---|---|---|---|
6 Ngày | 6 Ngày | ||
9 | 5 Ngày | 8 | 5 Ngày |
8 | 4 Ngày | 7 | 3 Ngày |
5 | 3 Ngày | 3 | 2 Ngày |
7 | 2 Ngày | 5 | 1 Ngày |